
Tên con gái kết thúc với P
| # | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
| 1 |
♀ | Diệp | Thanh tú, đa tài, hiền hậu, trung niên cát tường, cuối đời hưởng vinh hoa phú quý. |
| 2 |
♀ | Ngọc Diệp | |
| 3 |
♀ | Hiệp | Thật thà, mau mồm miệng, trung niên có thể gặp lắm tai ương hoặc sự nghiệp không thành, cuối đời cát tường. |
| 4 |
♀ | Bích Diệp | |
| 5 |
♂ | Chip | Nam (ceorl từ tiếng Anh cổ) |
| 6 |
♀ | Lập | Nhiều bệnh tật, đoản thọ, thiếu niên vất vả, trung niên phát tài, phát lộc. Có 2 con thì may mắn, có thể bị tai nạn xe cộ. |
| 7 |
♀ | Hồng Diệp | |
| 8 |
♂ | Điệp | |
| 9 |
♀ | Ngọc Hiệp | |
| 10 |
♀ | Diệp | |
| 11 |
♀ | Diep | không có sẵn |
| 12 |
♀ | Minh Hợp | |
| 13 |
♀ | Maria Phop | |
| 14 |
♀ | Nguyen Ngọc Diệp | |
| 15 |
♀ | Tip | Thomas, anh em sinh đôi |
| 16 |
♀ | Vuhoangdiep | |
| 17 |
♀ | Đặng Bích Diệp | |
| 18 |
♀ | Thủy Diệp | |
| 19 |
♀ | Bích Hợp | |
| 20 |
♀ | Đỗ Ngọc Diệp | |
| 21 |
♀ | Vũ Bích Diệp | |
| 22 |
♀ | Marja Phop | |
| 23 |
♀ | Hợp | |
| 24 |
♀ | An Lạp | |
| 25 |
♂ | P | |
| 26 |
♀ | Mỹ Hiệp | |
| 27 |
♀ | Nguyễn Hồng Điệp | |
| 28 |
♀ | Đặng Lập | |
| 29 |
♀ | Khuynh Diệp | |
| 30 |
♂ | Pip | Horse Lover |
| 31 |
♀ | Pé Diệp | |
| 32 |
♀ | Lilian P | |
| 33 |
♀ | Mong Diep | |
| 34 |
♀ | Phap | |
| 35 |
♀ | Chíp | |
| 36 |
♀ | Lì Sp | |
| 37 |
♀ | Hồ Điệp | |
| 38 |
♀ | Tiếp | Cuộc đời vất vả đủ bề, trung niên nhiều lắm tai ương, cuối đời cát tường. |
| 39 |
♀ | Hồng Ðiệp | |
| 40 |
♀ | Vẻ Đẹp | |
| 41 |
♀ | Uyen Op | |
| 42 |
♀ | Sop | |
| 43 |
♀ | Lê Ngọc Diệp | |
| 44 |
♂ | Hoàng Hiệp | |
| 45 |
♀ | Ngọc Điệp | |
| 46 |
♀ | Mai Hoàng Diệp | |
| 47 |
♀ | Uop | |
| 48 |
♀ | Diêp | |
| 49 |
♂ | Hòa Hiệp | |
| 50 |
♀ | Ngoc Diep | |
| 51 |
♀ | Nguyễn Văn Pháp | |
| 52 |
♀ | Ngọc Ánh M-Tp | |
| 53 |
♀ | Dang Ngoc Diep | |
| 54 |
♀ | Nguyễn Bích Diệp | |
| 55 |
♀ | Trang Pháp | |